Có 2 kết quả:
自由体操 zì yóu tǐ cāo ㄗˋ ㄧㄡˊ ㄊㄧˇ ㄘㄠ • 自由體操 zì yóu tǐ cāo ㄗˋ ㄧㄡˊ ㄊㄧˇ ㄘㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
floor (gymnastics)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
floor (gymnastics)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0